Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精密機械 せいみつきかい
máy móc chính xác
精密水準器 せいみつすいじゅんき
máy đo mức độ chính xác
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
ナイショ 秘密
Bí mật
精密機械工業 せいみつきかいこうぎょう
công nghiệp máy móc chính xác
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密ヤスリ せいみつヤスリ
dũa chính xác
精密ドライバー せいみつドライバー
tuốc nơ vít cỡ nhỏ