精密部品
せーみつぶひん「TINH MẬT BỘ PHẨM」
Linh kiện chi tiết
Linh kiện có độ chính xác cao
精密部品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精密部品
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
精密化学品 せいみつかがくひん
hóa chất chuẩn (là những chất hóa học phức tạp, đơn lẻ, tinh khiết, được sản xuất với số lượng hạn chế trong các nhà máy đa năng bằng các quy trình hóa học hoặc công nghệ sinh học theo lô nhiều bước)
精密 せいみつ
chính xác; chi tiết; tỉ mỉ; sát sao
ナイショ 秘密
Bí mật
精密な せいみつな
tỉ mỉ, chính xác
精密ヤスリ せいみつヤスリ
dũa chính xác