Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精巣腫瘍
せいそうしゅよう
testicular cancer, testicular tumor (tumour), orchioncus
卵巣腫瘍 らんそうしゅよう
khối u buồng trứng
腫瘍 しゅよう
khối u
精巣 せいそう
tinh hoàn
顎腫瘍 あごしゅよう
khối u hàm
グロムス腫瘍 グロムスしゅよう
u cuộn cảnh (glomus tumors)
腫瘍ワクチン しゅようワクチン
vaccine trị ung thư
腫瘍量 しゅようりょう
trọng lượng khối u
骨腫瘍 こつしゅよう
khối u xương
「TINH SÀO THŨNG DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích