精巣
せいそう「TINH SÀO」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tinh hoàn

Từ trái nghĩa của 精巣
精巣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精巣
精巣炎 せいそうえん
viêm tinh hoàn (orchitis)
精巣網 せいそうもう
lưới tinh (rete testis)
潜在精巣 せんざいせいそう
tinh hoàn lạc chỗ
精巣上体 せいそうじょうたい
mào tinh hoà
停留精巣 ていりゅうせいそう
tinh hoàn lạc chỗ (cryptorchidism)
精巣疾患 せいそうしっかん
bệnh về tinh hoàn
精巣腫瘍 せいそうしゅよう
testicular cancer, testicular tumor (tumour), orchioncus
精巣上体炎 せいそうじょうたいえん
viêm mào tinh hoàn (epididymitis)