Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神の美
せいしんのび せいしんのよし
tinh thần mê hoặc
精神 せいしん
kiên tâm
団の精神 だんのせいしん
tinh thần đồng đội
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
反骨の精神 はんこつのせいしん
xương sống
仏陀の精神 ぶっだのせいしん
phật tâm.
進取の精神 しんしゅのせいしん
tinh thần dám nghĩ dám làm, tinh thần cấp tiến
精神性 せいしんせい
tâm linh
「TINH THẦN MĨ」
Đăng nhập để xem giải thích