精神神経
せいしんしんけい「TINH THẦN THẦN KINH」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tâm thần, thần kinh

精神神経 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神神経
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
精神神経症患者 せいしんしんけいしょうかんじゃ
(y học) người bị loạn thần kinh chức năng
精神神経免疫学 せいしんしんけいめんえきがく
nghiên cứu về sự tương tác giữa hệ thần kinh, tâm thần và hệ miễn dịch
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神 せいしん
kiên tâm
神経 しんけい
thần kinh; (giải phẫu) dây thần kinh
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh