精神分裂病患者
せいしんぶんれつびょうかんじゃ
☆ Danh từ
Người bị bệnh tâm thần phân liệt

精神分裂病患者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神分裂病患者
精神分裂病 せいしんぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt
分裂症患者 ぶんれつしょうかんじゃ
người bị bệnh tâm thần phân liệt
精神分裂症 せいしんぶんれつしょう
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
精神神経症患者 せいしんしんけいしょうかんじゃ
(y học) người bị loạn thần kinh chức năng
精神病 せいしんびょう
bệnh tâm thần; bệnh tinh thần; chứng rối loạn tâm thần.
分裂病 ぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt
精神疾患 せいしんしっかん
Bệnh tâm thần
癩病患者 らいびょうかんじゃ
người hủi, người bị bệnh phong