精神疾患
せいしんしっかん「TINH THẦN TẬT HOẠN」
☆ Danh từ
Bệnh tâm thần

精神疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神疾患
精巣疾患 せいそうしっかん
bệnh về tinh hoàn
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
視神経疾患 ししんけいしっかん
bệnh thần kinh thị giác
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
嗅神経疾患 きゅうしんけいしっかん
bệnh lý thần kinh khứu giác
神経筋疾患 しんけいきんしっかん
bệnh thần kinh – cơ (neuromuscular disease)
脳神経疾患 のうしんけいしっかん
bệnh thần kinh sọ não
神経系疾患 しんけいけいしっかん
bệnh lý hệ thần kinh