Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神病 せいしんびょう
bệnh tâm thần; bệnh tinh thần; chứng rối loạn tâm thần.
抗精神病薬 こうせいしんびょうやく
thuốc chống loạn thần
向精神薬 こうせいしんやく
thuốc hướng thần
精神 せいしん
kiên tâm
アルコール精神病 あるこーるせいしんびょう
Chứng rối loạn tâm thần do đồ uống có cồn
精神病医 せいしんびょうい
bác sĩ tâm thần
精神病院 せいしんびょういん
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh