Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精神病質
精神病 せいしんびょう
bệnh tâm thần; bệnh tinh thần; chứng rối loạn tâm thần.
アルコール精神病 あるこーるせいしんびょう
Chứng rối loạn tâm thần do đồ uống có cồn
精神病医 せいしんびょうい
bác sĩ tâm thần
精神病院 せいしんびょういん
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên
精神科病院 せいしんかびょういん
bệnh viện tâm thần
精神病理学 せいしんびょうりがく
khoa học về các rối loạn tâm thần
抗精神病剤 こーせーしんびょーざい
thuốc ngừa bệnh tâm thần
精神分裂病 せいしんぶんれつびょう
bệnh tâm thần phân liệt