抗精神病剤
こーせーしんびょーざい
Thuốc ngừa bệnh tâm thần
抗精神病剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗精神病剤
抗精神病薬 こうせいしんびょうやく
thuốc chống loạn thần
精神病 せいしんびょう
bệnh tâm thần; bệnh tinh thần; chứng rối loạn tâm thần.
抗Hansen病剤 こーHansenびょーざい
thuốc ngừa bệnh hansen (bệnh phong)
抗Parkinson病剤 こーParkinsonびょーざい
thuốc ngừa bệnh parkison
抗躁病剤 こーそーびょーざい
thuốc ngừa bệnh hưng cảm
抵抗精神 ていこうせいしん
tinh thần ngần ngại khi làm gì
向精神剤 こーせーしんざい
thuốc hướng thần
精神病院 せいしんびょういん
bệnh viện tinh thần kinh, nhà thương điên