Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神的疲労
せーしんてきひろー
mệt mỏi về tinh thần
眼精疲労 がんせいひろう
mỏi mắt
精神的 せいしんてき
thuộc tinh thần, về mặt tinh thần
疲労 ひろう
sự mệt mỏi; sự mỏi; sự mệt nhoc.
精神労働 せいしんろうどう
Lao động trí óc
精神的ストレス せいしんてきストレス
áp lực tinh thần
筋疲労 すじひろー
mỏi cơ bắp
熱疲労 ねつひろう
tình trạng kiệt sức nhiệt
疲労感 ひろうかん
cảm giác mệt mỏi
Đăng nhập để xem giải thích