精神的
せいしんてき「TINH THẦN ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thuộc tinh thần, về mặt tinh thần

Từ trái nghĩa của 精神的
精神的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神的
精神的ストレス せいしんてきストレス
áp lực tinh thần
精神的疲労 せーしんてきひろー
mệt mỏi về tinh thần
精神的外傷 せいしんてきがいしょう
rối loạn căng thẳng sau sang chấn
精神的苦痛 せいしんてきくつう
sự đau đớn tinh thần
精神的指導者 せいしんてきしどうしゃ
người lãnh đạo tinh thần
精神 せいしん
kiên tâm
幾何学的精神 きかがくてきせいしん
geometrical spirit (Pascal)
精神神経 せいしんしんけい
Tâm thần, thần kinh