精練
せいれん「TINH LUYỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lau chùi; sự huấn luyện

Bảng chia động từ của 精練
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精練する/せいれんする |
Quá khứ (た) | 精練した |
Phủ định (未然) | 精練しない |
Lịch sự (丁寧) | 精練します |
te (て) | 精練して |
Khả năng (可能) | 精練できる |
Thụ động (受身) | 精練される |
Sai khiến (使役) | 精練させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精練すられる |
Điều kiện (条件) | 精練すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 精練しろ |
Ý chí (意向) | 精練しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 精練するな |