Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精華 せいか
tinh hoa
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
精華な せいかな
tinh anh
ズボンした ズボン下
quần đùi
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
狛犬 こまいぬ
(đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới