Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
精華 せいか
tinh hoa
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
精華な せいかな
tinh anh
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.