Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精華 せいか
tinh hoa
精華な せいかな
tinh anh
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
精 せい
tinh thần; linh hồn.
華実 はなみのる
sự xuất hiện và nội dung; những hoa và quả
青華 せいか
gốm sứ có hoa văn màu xanh trên nền trắng