華華しい
はなばなしい「HOA HOA」
Rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn

Từ đồng nghĩa của 華華しい
adjective
華華しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華華しい
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華々しい はなばなしい
tươi thắm; tráng lệ.
華実 はなみのる
sự xuất hiện và nội dung; những hoa và quả
青華 せいか
gốm sứ có hoa văn màu xanh trên nền trắng
華道 かどう
cắm hoa; nghệ thuật cắm hoa
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.
散華 さんげ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận
華語 かご
tiếng Trung