精製
せいせい「TINH CHẾ」
Sự tinh luyện
Sự làm sạch
Sự chế biến, sự tinh chế
Sự tinh luyện (thép)
Sự tinh luyện
Sự tinh chế
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tinh lọc (dầu mỏ)

Từ đồng nghĩa của 精製
noun
Từ trái nghĩa của 精製
Bảng chia động từ của 精製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 精製する/せいせいする |
Quá khứ (た) | 精製した |
Phủ định (未然) | 精製しない |
Lịch sự (丁寧) | 精製します |
te (て) | 精製して |
Khả năng (可能) | 精製できる |
Thụ động (受身) | 精製される |
Sai khiến (使役) | 精製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 精製すられる |
Điều kiện (条件) | 精製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 精製しろ |
Ý chí (意向) | 精製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 精製するな |
精製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精製
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
精製塩 せいせいえん
muối tinh chế
精製品 せいせいひん
tinh lọc hoặc kết thúc hàng hóa
精製法 せいせいほう
sự làm thuần khiết xử lý
精製糖 せいせいとう
tinh lọc đường
精製する せいせいする
tinh chế.
石油精製 せきゆせいせい
sự làm thuần khiết dầu
バッテリー補充液(精製水) バッテリーほじゅうえき(せいせいみず)
nước tinh khiết để bổ sung pin