精製品
せいせいひん「TINH CHẾ PHẨM」
☆ Danh từ
Tinh lọc hoặc kết thúc hàng hóa

精製品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精製品
精製 せいせい
sự tinh lọc (dầu mỏ)
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
精製所 せいせいじょ
nhà máy luyện tinh (kim loại), nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)
精製塩 せいせいえん
muối tinh chế
精製法 せいせいほう
sự làm thuần khiết xử lý
精製糖 せいせいとう
tinh lọc đường
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.