Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糊付きテープ のりつきテープ
băng keo
レッテル レッテル
nhãn dán.
糊付き封筒 のりつきふうとう
phong bì tự dính
糊付け のりづけ のりつけ
hồ bột (quần áo)
糊を付ける のりをつける
quét hồ.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
糊 のり
hồ dán; hồ vải; bột hồ; keo dán.
レッテルを貼る レッテルをはる
gắn nhãn