糊を付ける
のりをつける
Quét hồ.

糊を付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糊を付ける
糊付け のりづけ のりつけ
hồ bột (quần áo)
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けりを付ける けりをつける
giải quyết
ケチを付ける ケチをつける けちをつける
cố tìm ra lỗi
眼を付ける がんをつける めをつける
buộc chặt một có mắt trên (về) (một người)
丸を付ける まるをつける
chấm điểm hay sửa bài tập bằng cách khoanh tròn
札を付ける ふだをつける さつをつける
gắn nhãn, mác
差を付ける さをつける
đánh dấu sự khác nhau