糖乳
とうにゅう「ĐƯỜNG NHŨ」
☆ Danh từ
Sữa có đường

糖乳 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糖乳
乳糖 にゅうとう
Chất lactoza; đường sữa
アミノとう アミノ糖
đường amin
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳果オリゴ糖 にゅうかオリゴとう
lactosucrose
加糖粉乳 かとうふんにゅう
sữa bột có đường
加糖練乳 かとうれんにゅう
sữa đặc có đường
乳糖不耐症 にゅうとうふたいしょう
hội chứng không dung nạp lactose; hội chứng bất dung nạp lactose
乳糖耐性試験 にゅうとうたいせいしけん
kiểm tra khả năng dung nạp lactose