糖原
とうげん「ĐƯỜNG NGUYÊN」
☆ Danh từ
Glycogen
Glycogen là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật và nấm
(c6h10o5)n

糖原 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糖原
糖原質 とうげんしつ
glycogen (là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật và nấm)
糖原病 とうげんびょう
rối loạn dự trữ glycogen (glycogen storage diseases – gsds)
糖原病I型 とーげんびょーIがた
bệnh dự trữ glycogen loại i
糖原病III型 とーげんびょーIIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại iii
糖原病IIb型 とーげんびょーIIbがた
bệnh dự trữ glycogen loại iib
糖原病VII型 とーげんびょーVIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại vii
糖原病VIII型 とーげんびょーVIIIがた
bệnh dự trữ glycogen loại viii
糖原病V型 とーげんびょーVがた
bệnh dữ trữ glycogen loại v