Kết quả tra cứu 糖原質
Các từ liên quan tới 糖原質
糖原質
とうげんしつ
「ĐƯỜNG NGUYÊN CHẤT」
☆ Danh từ
◆ Glycogen (là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật và nấm)

Đăng nhập để xem giải thích
とうげんしつ
「ĐƯỜNG NGUYÊN CHẤT」
Đăng nhập để xem giải thích