糖衣錠
とういじょう「ĐƯỜNG Y ĐĨNH」
☆ Danh từ
Thuốc bọc đường.

糖衣錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糖衣錠
糖衣 とうい
bọc đường.
アミノとう アミノ糖
đường amin
砂糖の衣 さとうのころも
Lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt)
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
こーひーさとうここあとりひきじょ コーヒー砂糖ココア取引所
Sở Giao dịch Cà phê, Đường và Cacao; sở giao dịch.
キーボックス錠 キーボックスじょう
khóa hộp chìa khóa (loại hộp chứa chìa khóa được thiết kế để giữ một hoặc nhiều chìa khóa một cách an toàn và dễ tiếp cận)