糞味噌
くそみそ クソみそ くそミソ クソミソ「PHẨN VỊ TẰNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quét sự tố cáo

糞味噌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞味噌
糞味噌に言う くそみそにいう
tấn công bằng lời nói (kịch liệt)
味噌糞 みそくそ ミソくそ みそクソ ミソクソ
khắc nghiệt, gay gắt
味噌 みそ
đỗ tương
味噌 みそ
tương miso (tương đậu nành lên men)
糞も味噌も一緒 くそもみそもいっしょ
không phân biệt được đâu là tốt và đâu là xấu (miso và phân giống nhau)
味噌も糞も一緒 みそもくそもいっしょ
không phân biệt tốt xấu
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ
味噌玉 みそだま
viên miso, viên nhân đậu