糞味噌に言う
くそみそにいう
Hạ thấp; chỉ trích
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Tấn công bằng lời nói (kịch liệt)

Bảng chia động từ của 糞味噌に言う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 糞味噌に言う/くそみそにいうう |
Quá khứ (た) | 糞味噌に言った |
Phủ định (未然) | 糞味噌に言わない |
Lịch sự (丁寧) | 糞味噌に言います |
te (て) | 糞味噌に言って |
Khả năng (可能) | 糞味噌に言える |
Thụ động (受身) | 糞味噌に言われる |
Sai khiến (使役) | 糞味噌に言わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 糞味噌に言う |
Điều kiện (条件) | 糞味噌に言えば |
Mệnh lệnh (命令) | 糞味噌に言え |
Ý chí (意向) | 糞味噌に言おう |
Cấm chỉ(禁止) | 糞味噌に言うな |
糞味噌に言う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞味噌に言う
味噌糞 みそくそ ミソくそ みそクソ ミソクソ
khắc nghiệt, gay gắt
糞味噌 くそみそ クソみそ くそミソ クソミソ
quét sự tố cáo
味噌 みそ
đỗ tương
味噌 みそ
tương miso (tương đậu nành lên men)
糞も味噌も一緒 くそもみそもいっしょ
không phân biệt được đâu là tốt và đâu là xấu (miso và phân giống nhau)
味噌も糞も一緒 みそもくそもいっしょ
không phân biệt tốt xấu
糞みそに言う くそみそにいう
Chỉ trích một cách khốc liệt
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ