Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生菌 せいきん
vi khuẩn sống
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.
生菌ワクチン せいきんワクチン
vắc xin vi khuẩn sống
腐生菌 ふせいきん
saprophytic fungus, saprophytic bacteria