糞鳶
くそとび クソトビ「PHẨN DIÊN」
☆ Danh từ
Common buzzard (Buteo buteo)

糞鳶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糞鳶
鳶 とんび
diều hâu
鳶工 とびこう
công nhân xây dựng làm việc trên giàn giáo, thợ săn, người rước
ミシシッピー鳶 ミシシッピーとび ミシシッピートビ
ictinia mississippiensis (là một loài chim trong họ Accipitridae)
鳶足 とんびあし
kiểu ngồi chân gập ra sau
鳶ズボン とびズボン
quần baggy công nhân xây dựng
燕鳶 つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
鳶職 とびしょく
công nhân xây dựng.
鳶口 とびぐち トビぐち トビグチ
họng chữa cháy