Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
燕鳶
つばめとび ツバメトビ
tổ yến (yến xào)
鳶 とんび
diều hâu
燕 つばめ つばくらめ つばくら つばくろ ツバメ
én; chim én
糞鳶 くそとび クソトビ
common buzzard (Buteo buteo)
鳶工 とびこう
công nhân xây dựng làm việc trên giàn giáo, thợ săn, người rước
ミシシッピー鳶 ミシシッピーとび ミシシッピートビ
ictinia mississippiensis (là một loài chim trong họ Accipitridae)
鳶足 とんびあし
kiểu ngồi chân gập ra sau
鳶ズボン とびズボン
quần baggy công nhân xây dựng
鳶職 とびしょく
công nhân xây dựng.
「YẾN DIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích