Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糠味噌
ぬかみそ
một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối
糠味噌漬け ぬかみそづけ
loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
糠味噌臭い ぬかみそくさい
1. mùi của loại bột nhão làm từ cám gạo và muối 2. (nghĩa bóng) chỉ hình ảnh người phụ nữ quá bận bịu với công việc nhà bếp
味噌 みそ
đỗ tương
tương miso (tương đậu nành lên men)
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ
味噌玉 みそだま
viên miso, viên nhân đậu
魚味噌 うおみそ
miso trộn với cá
豆味噌 まめみそ
tương đậu
「KHANG VỊ TẰNG」
Đăng nhập để xem giải thích