糠味噌漬け ぬかみそづけ
loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối
漬け づけ つけ
dưa chua; dưa góp
漬け汁 つけじる つけしる
nước dưa chua
浅漬け あさづけ
Dưa chưa chua đến độ; dưa muối nhạt; dưa chưa ngấm; muối nhạt
漬け物 つけもの
dưa muối; cà muối.
氷漬け こおりづけ
đánh nhẹ xuống trong nước đá