Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糧食
りょうしょく
thực phẩm dự trữ.
糧食部 りょうしょくぶ
bộ lương thực.
糧食準備 りょうしょくじゅんび
sự chuẩn bị thực phẩm
食糧 しょくりょう
lương thực.
食糧庁 しょくりょうちょう
Bộ lương thực
食糧危機 しょくりょうきき
khủng hoảng lương thực
食糧配給 しょくりょうはいきゅう
phân phối thức ăn
食糧援助 しょくりょうえんじょ
sự viện trợ lương thực
食糧事情 しょくりょうじじょう
tình hình thực phẩm
「LƯƠNG THỰC」
Đăng nhập để xem giải thích