Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
井 い せい
cái giếng
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
統語 とうご
cú pháp
統覚 とうかく
tổng giác (tâm lý học).
統轄 とうかつ
sự giám sát; sự điều khiển.