統覚
とうかく「THỐNG GIÁC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tổng giác (tâm lý học).

統覚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 統覚
絵画統覚テスト かいがとうかくテスト
kiểm tra năng lực nhận thức chủ đề tổng quát
覚 さとり サトリ
Satori (trong văn hóa dân gian Nhật Bản là những quái vật giống khỉ đọc được tâm trí, được cho là sống trong các ngọn núi Hida và Mino)
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
統語 とうご
cú pháp
皇統 こうとう
hàng đế quốc
王統 おうとう おうみつる
dòng dõi hoàng gia, hậu duệ của vua (cùng huyết thống với vua)
血統 けっとう
huyết thống.