Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸引き いとひき
kéo căng sợi chỉ
糸引鯊 いとひきはぜ イトヒキハゼ
cá trích
糸引鰺 いとひきあじ イトヒキアジ
African pompano (Alectis ciliaris)
糸引鰯 いとひきいわし イトヒキイワシ
attenuated spider fish (Bathypterois atricolor)
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).