Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸球体
しきゅうたい
tiểu cầu thận
糸球体嚢 しきゅうたいのう
túi cầu thận
腎糸球体 じんしきゅうたい
cầu thận
糸球体腎炎 しきゅうたいじんえん
bệnh viêm cầu thận
糸球体濾過液 しきゅーたいろかえき
dịch lọc cầu thận
糸球体濾過量 しきゅうたいろかりょう
độ lọc cầu thận
傍糸球体装置 ぼうしきゅうたいそうち
bộ máy juxtaglomerular
腎糸球体基底膜 じんしきゅうたいきていまく
màng đáy cầu thận
糸球体濾過障壁 しきゅうたいろかしょうへき
hàng rào lọc của cầu thận
「MỊCH CẦU THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích