Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メサンギウム細胞 メサンギウムさいぼう
tế bào mesangial
糸球体 しきゅうたい
tiểu cầu thận
細胞内 さいぼうない
bên trong tế bào
体細胞 たいさいぼう
tế bào soma
メサンギウム メサンギウム
糸球体嚢 しきゅうたいのう
túi cầu thận
腎糸球体 じんしきゅうたい
cầu thận
細胞内膜 さいぼうないまく
màng nội bào