Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸鋸 いとのこ いとのこぎり
dây cưa, sợi thép
糸鋸刃 いとのこぎりは
lưỡi cưa chỉ
両刃鋸用 もろはのこぎりよう
Dùng cho cưa lưỡi kép.
片刃鋸用 かたはのこぎりよう
Được sử dụng cho cưa một lưỡi.
鋸 のこぎり
cưa.
その他鋸用 そのほかのこぎりよう
Cưa khác
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.