はんようこんてな_
汎用コンテナ_
Công-ten-nơ vạn năng.

はんようこんてな_ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới はんようこんてな_
汎用コンテナ_ はんようこんてな_
công-ten-nơ vạn năng.
chưa từng nghe thấy, chưa từng có
Trường phái cổ điển+ Xem Classical economics.
sân nhà, toà án; quan toà; phiên toà, cung diện ; triều đình; quần thần; buổi chầu, (thể dục, thể thao) sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh, mất quyền thưa kiện, lỗi thời không còn thích hợp; không có căn cứ, tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ, ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu, quyến rũ, đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
có đặc điểm chung của một giống loài; giống loài, chung
chào buổi tối.
rộng, rộng rãi, bao quát, quảng canh
はんだこてテスター はんだこてテスター
máy kiểm tra mỏ hàn thiếc