系
けい「HỆ」
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Hệ quả
日系会社
Các công ty thuộc hệ thống Nhật (công ty có vốn đầu tư Nhật Bản)
もっとも
発達
した
系
Hệ thống được cải tiến hơn
はしご
形神経系
Hệ thống dây thần kinh hình thang .

Từ đồng nghĩa của 系
noun
系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 系
線維素溶解系|線溶系 せんいそよーかいけー|せん溶系
fibrinolytic system
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
@系 アットけい
dạng @
系色 けいしょく
Hệ màu
トランス系 トランスけい
những người chuyển đổi giới tính
ユダヤ系 ゆだやけい
người Do Thái, người có nguồn gốc Do Thái