Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系統連系
けいとうれんけい
kết nối lưới điện
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
系統 けいとう
hệ thống
系統化 けいとうか
hệ thống hoá.
多系統 たけいとう
đa hệ thống
側系統 そくけいとう
hệ loài sinh vật cận ngành
系統的 けいとうてき
có hệ thống, có phương pháp
単系統 たんけいとう
monophyletic
「HỆ THỐNG LIÊN HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích