系統分類
けいとうぶんるい「HỆ THỐNG PHÂN LOẠI」
☆ Danh từ
Phylogenetic classification, phylogenetic taxonomy

系統分類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 系統分類
系統分類学 けいとうぶんるいがく
Nghiên cứu phân loại sinh vật một cách có hệ thống theo các mối quan hệ của chúng
分類体系 ぶんるいたいけい
hệ thống phân loại
系統 けいとう
hệ thống
分子系統学 ぶんしけいとうがく
molecular phylogenetics, molecular phylogeny
二分分類体系 にぶんぶんるいたいけい
hệ thống phân loại đôi
ファセット分類体系 ファセットぶんるいたいけい
hệ thống phân loại nhiều mặt
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
分析形分類体系 ぶんせきがたぶんるいたいけい
hệ thống phân loại phân tích