Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系統化
けいとうか
hệ thống hoá.
系統 けいとう
hệ thống
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
多系統 たけいとう
đa hệ thống
側系統 そくけいとう
hệ loài sinh vật cận ngành
系統的 けいとうてき
có hệ thống, có phương pháp
単系統 たんけいとう
monophyletic
系統学 けいとうがく
phylogenetics
系統樹 けいとうじゅ
cây phả hệ
「HỆ THỐNG HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích