Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
系統神学
けいとうしんがく
thần học có hệ thống
系統学 けいとうがく
phylogenetics
神経系統 しんけいけいとう
Hệ thống thần kinh
系統 けいとう
hệ thống
系統地理学 けーとーちりがく
địa lý tự nhiên và con người
系統分類学 けいとうぶんるいがく
Nghiên cứu phân loại sinh vật một cách có hệ thống theo các mối quan hệ của chúng
分子系統学 ぶんしけいとうがく
molecular phylogenetics, molecular phylogeny
中枢神経系統 ちゅうすうしんけいけいとう
Hệ thống thần kinh trung tâm.
系統連系 けいとうれんけい
kết nối lưới điện
「HỆ THỐNG THẦN HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích