Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀伊カンナ
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
Cưa gỗ (công cụ trong ngành xây dựng)
紀伊國屋 きのくにや
nhà sách rộng với khu vực sách ngoại văn lớn (chi nhánh chính là Shinjuku)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
電動カンナ でん どう カンナ
Máy bào gỗ chạy bằng điện
紀 き
Nihon-shoki
鉋(カンナ)替刃 かんな(カンナ)かえば
dao thay thế cho máy bào
充電式カンナ じゅうでんしきカンナ
máy bào dùng pin