Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
ホール ホール
hố; lỗ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
セキュリティ・ホール セキュリティ・ホール
lỗ hổng
セキュリティホール セキュリティーホール セキュリティ・ホール セキュリティー・ホール セキュリティホール
lỗ hổng bảo mật
ホールスタッフ ホール・スタッフ
nhân viên phục vụ hoặc hỗ trợ khách hàng hoặc khách
エアホール エア・ホール
air hole
ビデオホール ビデオ・ホール
video hall