Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀州征伐
征伐 せいばつ
sự chinh phạt; sự thám hiểm.
紀州 きしゅう
dị tục.
朝鮮征伐 ちょうせんせいばつ
chiến tranh Nhật Bản – Triều Tiên (1592 - 1598)
南征北伐 なんせいほくばつ
Nam chinh Bắc phạt.
三韓征伐 さんかんせいばつ
legendary military invasion of Korea in the 3rd century
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
欧州遠征 おうしゅうえんせい
trận đấu trên sân khách châu âu