欧州遠征
おうしゅうえんせい「ÂU CHÂU VIỄN CHINH」
☆ Danh từ
Trận đấu trên sân khách châu âu
Chiến dịch châu âu (bóng đá,...)

欧州遠征 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 欧州遠征
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
遠征 えんせい
viễn chinh; thám hiểm, (túi) đựng bóng chày mang đi
欧州 おうしゅう
châu Âu; Âu châu
遠征軍 えんせいぐん
lực lượng viễn chinh
遠征隊 えんせいたい
quân viễn chinh
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.